Chắc hẳn đa số chúng ta đều thích đi du lịch, trải nghiệm những vùng đất, thiên nhiên, hay con người ở một nơi xa lạ đúng không nào. Và trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ thấy topic Travel (du lịch) là một chủ đề khá phổ biến đấy. Vậy để chuẩn bị thật kỹ cho chủ đề Du lịch trong IELTS, chúng ta sẽ cần bổ sung cho bản thân lượng từ vựng phong phú đúng không nào.
Hãy cùng SOL bỏ túi ngay các từ vựng tiếng Anh về Travel (du lịch) trong bài viết này.
Chắc hẳn đa số chúng ta đều thích đi du lịch, trải nghiệm những vùng đất, thiên nhiên, hay con người ở một nơi xa lạ đúng không nào. Và trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ thấy topic Travel (du lịch) là một chủ đề khá phổ biến đấy. Vậy để chuẩn bị thật kỹ cho chủ đề Du lịch trong IELTS, chúng ta sẽ cần bổ sung cho bản thân lượng từ vựng phong phú đúng không nào.
Hãy cùng SOL bỏ túi ngay các từ vựng tiếng Anh về Travel (du lịch) trong bài viết này.

1. Types of Travel (Các loại hình du lịch)
Điểm qua một số loại hình du lịch thông dụng nè:
- Adventure travel /ədˈvɛnʧər ˈtrævəl/ - du lịch mạo hiểm
- Backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ - du lịch ba lô/ du lịch bụi
- Cruise /kruːz/ - du lịch bằng tàu biển
- Business trip /ˈbɪznəs trɪp/ - chuyến đi công tác
- Road trip /roʊd trɪp/ - chuyến đi đường bộ
- Staycation /steɪˈkeɪʃən/ - kỳ nghỉ tại nhà
- Ecotourism /ˌiːkoʊˈtʊrɪzəm/ - du lịch sinh thái
- Luxury travel /ˈlʌgʒəri ˈtrævəl/ - du lịch xa xỉ
- Cultural tourism /ˈkʌlʧərəl ˈtʊrɪzəm/ - du lịch văn hóa
2. Travel Destinations (Điểm đến du lịch)
Và dưới đây là một số điểm đến du lịch phổ biến:
- Landmark /ˈlændˌmɑrk/ - danh lam thắng cảnh
- Tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃən/ - điểm thu hút du lịch
- Heritage site /ˈhɛrɪtɪʤ saɪt/ - di sản văn hóa
- Scenic spot /ˈsinɪk spɒt/ - cảnh đẹp
- National park /ˈnæʃənəl pɑrk/ - công viên quốc gia
- Resort /rɪˈzɔrt/ - khu nghỉ dưỡng
- Island /ˈaɪlənd/ - hòn đảo
- Metropolis /məˈtrɑːpəlɪs/ - đô thị lớn
3. Accommodation (Chỗ ở)
Đi du lịch thì tất nhiên sẽ cần nơi ở:
- Hotel /hoʊˈtɛl/ - khách sạn
- Hostel /ˈhɑːstəl/ - nhà trọ
- Bed and breakfast /bɛd ənd ˈbrɛkfəst/ - dịch vụ phòng và bữa sáng
- Guesthouse /ˈgɛstˌhaʊs/ - nhà khách
- Resort /rɪˈzɔrt/ - khu nghỉ dưỡng
- Villa /ˈvɪlə/ - biệt thự
- Campsite /ˈkæmpˌsaɪt/ - khu cắm trại
- Motel /moʊˈtɛl/ - nhà nghỉ
4. Travel Activities (Các hoạt động du lịch)
Và một số hoạt động hấp dẫn khi đi du lịch, có thể kể đến như:
- Sightseeing /ˈsaɪtˌsiɪŋ/ - ngắm cảnh
- Trekking /ˈtrɛkɪŋ/ - đi bộ đường dài
- Snorkeling /ˈsnɔrkəlɪŋ/ - lặn với ống thở
- Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ - lướt sóng
- Sunbathing /ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/ - tắm nắng
- Shopping /ˈʃɑːpɪŋ/ - mua sắm
- Exploring /ɪkˈsplɔrɪŋ/ - khám phá
- Camping /ˈkæmpɪŋ/ - cắm trại
- Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ - đi bộ đường dài
5. Travel Documents (Giấy tờ du lịch)
Các giấy tờ cần thiết sẽ là:
- Passport /ˈpæspɔrt/ - hộ chiếu
- Visa /ˈviːzə/ - thị thực
- Travel insurance /ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/ - bảo hiểm du lịch
- Boarding pass /ˈbɔrdɪŋ pæs/ - thẻ lên máy bay
- Itinerary /aɪˈtɪnəˌrɛri/ - hành trình
6. Emotions and Feelings (Cảm xúc)
Một điều mà chúng ta sẽ được hỏi đó là những cảm xúc đọng lại trong và sau khi kết thúc chuyến đi:
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ - hào hứng
Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/ - thích phiêu lưu
Anxious /ˈæŋkʃəs/ - lo lắng
Homesick /ˈhoʊmˌsɪk/ - nhớ nhà
Nostalgic /nəˈstælʤɪk/ - hoài niệm
Thrilled /θrɪld/ - rất phấn khởi
Overwhelmed /ˌoʊvərˈwɛlmd/ - choáng ngợp
Relaxed /rɪˈlækst/ - thư giãn
Curious /ˈkjʊriəs/ - tò mò
Fascinated /ˈfæsɪˌneɪtɪd/ - mê hoặc
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ - thất vọng
Content /kənˈtɛnt/ - hài lòng
7. Travel Experiences (Trải Nghiệm Du Lịch)
Bạn sẽ có những trải nghiệm như thế nào trong quá trình đi du lịch nhỉ? Hãy cùng miêu tả bằng một trong số các từ vựng dưới đây:
Unforgettable experience - trải nghiệm khó quên
- "Climbing Mount Everest was an unforgettable experience."
Culture shock - sốc văn hóa
- "She experienced culture shock when she moved to a new country."
Breathtaking view - cảnh đẹp ngoạn mục
- "The sunset over the mountains was a breathtaking view."
Once-in-a-lifetime trip - chuyến đi một lần trong đời
- "Our safari in Africa was a once-in-a-lifetime trip."
Travel mishap - sự cố du lịch
- "Losing our luggage was a major travel mishap."
Jet lag - lệch múi giờ
- "I felt exhausted due to jet lag after the long flight."
Local cuisine - ẩm thực địa phương
- "Tasting the local cuisine was a highlight of our trip."
Hidden gem - viên ngọc ẩn giấu (địa điểm đẹp ít người biết đến)
- "We discovered a hidden gem in the form of a small village by the sea."
Authentic experience - trải nghiệm chân thực
- "Staying with a local family gave us an authentic experience of the culture."
Tourist trap - bẫy du lịch (nơi hút khách nhưng không đáng giá)
- "We accidentally visited a tourist trap and spent too much money on souvenirs."
Off the beaten path - nơi ít người biết đến
- "We love exploring off the beaten path destinations."
Travel bug - đam mê du lịch
- "Ever since she visited Europe, she has caught the travel bug and wants to see the world."
Overcrowded destination - điểm đến quá đông đúc
- "The famous beach was an overcrowded destination during the summer."
Scenic route - tuyến đường có cảnh đẹp
- "We decided to take the scenic route to enjoy the landscapes."
Memorable journey - hành trình đáng nhớ
- "Our road trip across the country was a memorable journey."
8. Travel Collocations (Cụm từ thông dụng về du lịch)
Ngoài ra, dưới đây là những collocations siêu thông dụng trong tiếng Anh về Travel:
- Book a flight - đặt vé máy bay
- Check in - làm thủ tục vào khách sạn
- Pack your bags - đóng gói hành lý
- Catch a flight - bắt chuyến bay
- Travel abroad - du lịch nước ngoài
- Go on vacation - đi nghỉ mát
- Miss a flight - lỡ chuyến bay
- Take a trip - đi du lịch
- Travel light - du lịch nhẹ nhàng (mang ít hành lý)
- Plan a trip - lên kế hoạch cho một chuyến đi
- Book accommodation - đặt chỗ ở
- Make travel arrangements - sắp xếp các thủ tục du lịch
- Experience new cultures - trải nghiệm văn hóa mới
- Go sightseeing - đi ngắm cảnh
- Take a guided tour - tham gia tour du lịch có hướng dẫn
- Try local food - thử món ăn địa phương
- Travel on a budget - du lịch tiết kiệm
>> Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu không phải ai cũng biết
>> Học từ vựng tiếng Anh qua gốc từ - phương pháp học từ vựng thú vị, nhớ lâu
9. Travel Idioms (Thành ngữ về du lịch)
Tặng thêm các bạn một số idioms (thành ngữ tiếng Anh) về du lịch nè:
- Hit the road - bắt đầu chuyến đi
- "Let's hit the road early tomorrow to avoid the traffic."
- Live out of a suitcase - thường xuyên di chuyển, sống tạm bợ
- "She has been living out of a suitcase for the past year because of her job."
- Travel bug - đam mê du lịch
- "After my trip to Europe, I definitely caught the travel bug."
- Off the beaten path - đi những nơi ít người biết đến
- "We prefer to explore places that are off the beaten path when we travel."
- Call it a day - kết thúc một ngày làm việc hoặc một hoạt động
- "After hiking for five hours, we decided to call it a day and set up camp."
- Break the journey - dừng lại giữa hành trình
- "We decided to break the journey with an overnight stay in a charming village."
- Thumb a ride - xin đi nhờ xe
- "They were adventurous enough to thumb a ride across the country."
Chúc các bạn học tốt và sẽ có những chuyến du lịch thật tuyệt vời trong tương lai nhé.