"Used to", "be used to", "get used to" là gì? Cách sử dụng "used to", "be used to", "get used to" trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng SOL tìm hiểu ngay nhé.
Trong tiếng Anh, ba cụm từ "used to," "be used to," và "get used to" thường gây nhầm lẫn cho người học vì chúng trông giống nhau và đều liên quan đến từ "use." Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác biệt. Trong bài viết này, SOL sẽ giúp bạn phân biệt "used to," "be used to," và "get used to" cũng như cách sử dụng của 3 cụm từ này. Hãy cùng khám phá nhé!

1. "Used to" - Nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ
Used to là gì?
"Used to" được dùng để diễn tả một thói quen, hành động, hoặc trạng thái đã từng xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
Cấu trúc:
Subject + used to + base verb
Cách dùng:
- Dùng để nói về những việc bạn thường làm trong quá khứ nhưng giờ không làm nữa.
- Có thể dùng để mô tả trạng thái hoặc sự thật trong quá khứ.
Ví dụ:
- I used to live in a small village when I was a child.
(Tôi từng sống ở một ngôi làng nhỏ khi còn bé – giờ không còn nữa.) - She used to have long hair, but now it’s short.
(Cô ấy từng để tóc dài, nhưng giờ thì ngắn rồi.) - We used to play soccer every weekend.
(Chúng tôi từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần – giờ không chơi nữa.)
Lưu ý:
- "Used to" luôn ở dạng quá khứ, không có hiện tại hay tương lai.
- Câu phủ định: didn’t use to + base verb.
Ví dụ: I didn’t use to like coffee, but now I do.
(Tôi từng không thích cà phê, nhưng giờ thì thích.) - Câu hỏi: Did + subject + use to + base verb?
Ví dụ: Did you use to live here?
(Bạn từng sống ở đây à?)
2. "Be used to" - Quen với việc gì đó
Be used to là gì?
"Be used to" diễn tả việc bạn đã quen thuộc với một điều gì đó, thường sau một thời gian tiếp xúc hoặc trải nghiệm. Nó nhấn mạnh trạng thái quen thuộc ở hiện tại hoặc quá khứ.
Cấu trúc:
Subject + be (am/is/are/was/were) + used to + noun/gerund
Cách dùng:
- Dùng để nói bạn không cảm thấy lạ lẫm hay khó khăn với một việc gì đó nữa.
- "Be" thay đổi theo thì (hiện tại, quá khứ, tương lai).
Ví dụ:
- I am used to waking up early because of my job.
(Tôi quen với việc dậy sớm vì công việc của mình.) - She is used to the cold weather in Canada.
(Cô ấy quen với thời tiết lạnh ở Canada.) - They were used to living in a noisy city.
(Họ đã quen với việc sống trong một thành phố ồn ào – trong quá khứ.)
Lưu ý:
- Sau "be used to" luôn là danh từ hoặc động từ ở dạng -ing (gerund).
- Câu phủ định: be not used to.
Ví dụ: He isn’t used to spicy food.
(Anh ấy không quen với đồ ăn cay.) - Câu hỏi: Be + subject + used to...?
Ví dụ: Are you used to driving on the left?
(Bạn có quen lái xe bên trái không?)
3. "Get used to" - Trở nên quen với việc gì đó
Get used to là gì?
"Get used to" mô tả quá trình thích nghi hoặc trở nên quen thuộc với một điều gì đó, thường là một sự thay đổi từ không quen sang quen.
Cấu trúc:
Subject + get (gets/got/will get) + used to + noun/gerund
Cách dùng:
- Dùng để nói về sự thay đổi trong việc làm quen với một tình huống mới.
- "Get" thay đổi theo thì để phù hợp ngữ cảnh.
Ví dụ:
- I got used to living alone after a few months.
(Tôi đã quen với việc sống một mình sau vài tháng.) - It’s hard, but you’ll get used to the new schedule soon.
(Khó thật, nhưng bạn sẽ sớm quen với lịch trình mới thôi.) - He’s getting used to his new boss.
(Anh ấy đang dần quen với sếp mới.)
Lưu ý:
- Tương tự "be used to," sau "get used to" phải là danh từ hoặc gerund.
- Câu phủ định: don’t/doesn’t/didn’t get used to.
Ví dụ: She didn’t get used to the noise.
(Cô ấy không quen được với tiếng ồn.) - Câu hỏi: Do/Does/Did + subject + get used to...?
Ví dụ: Did you get used to the food there?
(Bạn đã quen với đồ ăn ở đó chưa?)
>> Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu không phải ai cũng biết
>> Học từ vựng tiếng Anh qua gốc từ - phương pháp học từ vựng thú vị, nhớ lâu
Phân biệt "used to", "be used to", "get used to"
Để phân biệt tốt, các bạn có thể xem bảng tóm tắt sự khác biệt giữa 3 cụm từ này dưới đây nha:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ | Thì sử dụng |
|---|
| Used to | Thói quen/trạng thái trong quá khứ | Subject + used to + base verb | I used to smoke. | Quá khứ |
| Be used to | Đã quen với việc gì đó | Subject + be + used to + noun/gerund | She is used to driving long distances. | Hiện tại/Quá khứ |
| Get used to | Trở nên quen với việc gì đó | Subject + get + used to + noun/gerund | He got used to the heat. | Tất cả các thì |
Ví dụ:
- When I was young, I used to live in Hanoi.
(Khi còn nhỏ, tôi từng sống ở Hà Nội – giờ không sống nữa.) - Now, I am used to living in Ho Chi Minh City.
(Bây giờ, tôi đã quen với việc sống ở TP. Hồ Chí Minh.) - At first, it was hard, but I got used to the busy life here.
(Lúc đầu thì khó, nhưng tôi đã quen với cuộc sống bận rộn ở đây.)
Mẹo áp dụng vào thực tế
- Khi nói về quá khứ: Hãy nghĩ xem đó có phải thói quen cũ không còn nữa không → Dùng "used to"
- Khi nói về trạng thái quen thuộc hiện tại: Kiểm tra xem bạn đã quen chưa → Dùng "be used to"
- Khi nói về quá trình làm quen: Tập trung vào sự thay đổi từ lạ sang quen → Dùng "get used to"
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng "used to," "be used to," và "get used to." Bạn đã phân biệt được "used to," "be used to," và "get used to" chưa nào? Hãy luyện tập thật nhiều để nắm chắc cách dùng của 3 cụm từ này nhé.